divorce of ownership from control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
divorce of ownership from control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divorce of ownership from control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divorce of ownership from control.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
divorce of ownership from control
* kinh tế
tách rời quyền sở hữu với quyền kiểm soát