divorcement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
divorcement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divorcement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divorcement.
Từ điển Anh Việt
divorcement
/di'vɔ:smənt/
* danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)
sự ly dị
sự lìa ra, sự tách ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
divorcement
Similar:
divorce: the legal dissolution of a marriage