divorceable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

divorceable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divorceable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divorceable.

Từ điển Anh Việt

  • divorceable

    * tính từ

    có thể ly dị