tricennial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tricennial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tricennial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tricennial.

Từ điển Anh Việt

  • tricennial

    /,trai'senjəl/

    * tính từ

    (pháp lý) trong khoảng ba năm