instant tender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
instant tender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instant tender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instant tender.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
instant tender
* kinh tế
sự đấu thầu tại chỗ
Từ liên quan
- instant
- instanter
- instantly
- instantané
- instant tea
- instantiate
- instantness
- instant food
- instant jump
- instant load
- instant lock
- instant mail
- instant rice
- instant soup
- instant relay
- instantaneity
- instantaneous
- instantiation
- instant access
- instant coffee
- instant replay
- instant tender
- instantaneously
- instant shipment
- instant (in time)
- instant dismissal
- instantaneousness
- instantaneous fuse
- instantaneous load
- instant cocoa drink
- instantaneous force
- instantaneous pulse
- instantaneous relay
- instantaneous speed
- instantaneous value
- instant potato puree
- instantaneous access
- instantaneous action
- instantaneous sample
- instant configuration
- instantaneous cooling
- instantaneous current
- instantaneous display
- instantaneous effects
- instantaneous readout
- instantaneous release
- instantaneous rupture
- instantaneous voltage
- instant field strength
- instantaneous fracture