instant configuration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

instant configuration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instant configuration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instant configuration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • instant configuration

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cấu hình tức thời