instantiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

instantiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instantiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instantiation.

Từ điển Anh Việt

  • instantiation

    * danh từ

    sự thuyết minh (một điều trừu tượng) bằng một thí dụ cụ thể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • instantiation

    a representation of an idea in the form of an instance of it

    how many instantiations were found?