instantaneous relay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

instantaneous relay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instantaneous relay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instantaneous relay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • instantaneous relay

    * kỹ thuật

    điện:

    rơle tác động tức thời

    rơle tức thời