instantaneous measurement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

instantaneous measurement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instantaneous measurement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instantaneous measurement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • instantaneous measurement

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phép đo tức thời