light-hearted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
light-hearted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm light-hearted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của light-hearted.
Từ điển Anh Việt
light-hearted
/'lait'hɑ:tid/
* tính từ
vui vẻ; vô tư lự, thư thái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
light-hearted
Similar:
blithe: carefree and happy and lighthearted
was loved for her blithe spirit
a merry blithesome nature
her lighthearted nature
trilling songs with a lightsome heart
Synonyms: blithesome, lighthearted, lightsome