lightsomely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lightsomely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lightsomely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lightsomely.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lightsomely

    moving with quick light steps

    she walked lightsomely down the long staircase

    Synonyms: trippingly

    Similar:

    light-heartedly: in a light-hearted manner

    he light-heartedly overlooks some of the basic facts of life

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).