trippingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trippingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trippingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trippingly.

Từ điển Anh Việt

  • trippingly

    /'tripiɳli/

    * phó từ

    nhẹ nhàng, mau lẹ, thoắn thoắt (đi)

    lưu loát (nói)

    to speak trippingly: nói lưu loát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trippingly

    Similar:

    lightsomely: moving with quick light steps

    she walked lightsomely down the long staircase