dismount nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dismount nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dismount giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dismount.
Từ điển Anh Việt
dismount
/'dis'maunt/
* nội động từ
xuống (ngựa, xe...)
* ngoại động từ
cho xuống (ngựa), bắt xuống (ngựa)
làm ngã ngựa
khuân xuống, dỡ xuống (từ một bệ cao...)
(kỹ thuật) tháo dỡ (máy móc)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dismount
* kỹ thuật
dỡ
dỡ rời
hạ xuống
phân tách
tháo ra
tháo rời
vặn ra
hóa học & vật liệu:
dỡ xuống