ignorable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ignorable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ignorable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ignorable.

Từ điển Anh Việt

  • ignorable

    /ig'nɔ:rəbl/

    * tính từ

    có thể lờ đi, có thể phớt lờ đi

    (pháp lý) có thể bác bỏ (bản cáo trạng, vì không đủ chứng cớ)

  • ignorable

    không biết được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ignorable

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    không biết được