iguanodon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iguanodon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iguanodon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iguanodon.

Từ điển Anh Việt

  • iguanodon

    /i'gwɑ:nədɔn/

    * danh từ

    thằn lằn răng giông (hoá thạch)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iguanodon

    massive herbivorous bipedal dinosaur with a long heavy tail; common in Europe and northern Africa; early Cretaceous period