ige nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ige nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ige giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ige.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ige
Similar:
immunoglobulin e: one of the five major classes of immunoglobulins; present primarily in the skin and mucous membranes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).