iges (initial graphics exchange specification) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iges (initial graphics exchange specification) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iges (initial graphics exchange specification) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iges (initial graphics exchange specification).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • iges (initial graphics exchange specification)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đặc tả trao đổi đồ họa ban đầu

    IGES (Initial Graphics Exchange Specification)