ignominy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ignominy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ignominy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ignominy.
Từ điển Anh Việt
ignominy
/'ignəmini/
* danh từ
tính xấu xa, tính đê tiện, tính đáng khinh
tư cách đê tiện, tư cách đáng khinh; hành động đê tiện; hành động đáng khinh
sự nhục nhã, sự ô nhục