ignorantism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ignorantism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ignorantism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ignorantism.

Từ điển Anh Việt

  • ignorantism

    /,ignə'ræntizm/

    * danh từ

    chủ nghĩa ngu đần