iguanid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iguanid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iguanid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iguanid.

Từ điển Anh Việt

  • iguanid

    * danh từ

    loại thằn lằn Mỹ nhiệt đới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iguanid

    lizards of the New World and Madagascar and some Pacific islands; typically having a long tail and bright throat patch in males

    Synonyms: iguanid lizard