ignored nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ignored nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ignored giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ignored.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ignored
disregarded
his cries were unheeded
Shaw's neglected one-act comedy, `A Village Wooing'
her ignored advice
Similar:
ignore: refuse to acknowledge
She cut him dead at the meeting
Synonyms: disregard, snub, cut
dismiss: bar from attention or consideration
She dismissed his advances
Synonyms: disregard, brush aside, brush off, discount, push aside, ignore
ignore: fail to notice
Antonyms: notice
neglect: give little or no attention to
Disregard the errors
ignore: be ignorant of or in the dark about
Antonyms: know
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).