unheeded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unheeded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unheeded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unheeded.

Từ điển Anh Việt

  • unheeded

    /'ʌn'hi:did/

    * tính từ

    không ai chú ý đến, không ai để ý đến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unheeded

    Similar:

    ignored: disregarded

    his cries were unheeded

    Shaw's neglected one-act comedy, `A Village Wooing'

    her ignored advice

    Synonyms: neglected