igneous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
igneous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm igneous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của igneous.
Từ điển Anh Việt
igneous
/'igniəs/
* tính từ
(thuộc) lửa; có tính chất lửa; có lửa
do lửa tạo thành
igneous rock: đá hoá thành
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
igneous
* kỹ thuật
hỏa sinh
phun trào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
igneous
produced under conditions involving intense heat; especially from molten magma"
igneous rock is rock formed by solidification from a molten state
igneous fusion is fusion by heat alone
pyrogenic strata
Synonyms: pyrogenic, pyrogenous
produced by the action of fire or intense heat
rocks formed by igneous agents
Synonyms: eruptive
Antonyms: aqueous
Similar:
fiery: like or suggestive of fire
a fiery desert wind
an igneous desert atmosphere