pyrogenic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pyrogenic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyrogenic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyrogenic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pyrogenic

    produced by or producing fever

    Synonyms: pyrogenous, pyrogenetic

    Similar:

    igneous: produced under conditions involving intense heat; especially from molten magma"

    igneous rock is rock formed by solidification from a molten state

    igneous fusion is fusion by heat alone

    pyrogenic strata

    Synonyms: pyrogenous

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).