pyrogenetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pyrogenetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyrogenetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyrogenetic.
Từ điển Anh Việt
pyrogenetic
/,pairoudʤi'netik/ (pyrogenic) /,pairou'dʤenik/
* tính từ
(y học) gây sốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pyrogenetic
Similar:
pyrogenic: produced by or producing fever
Synonyms: pyrogenous