pyrogenous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pyrogenous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyrogenous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyrogenous.
Từ điển Anh Việt
pyrogenous
/pai'rɔdʤinos/
* tính từ
(địa lý,địa chất) hoả sinh, do lửa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pyrogenous
Similar:
pyrogenic: produced by or producing fever
Synonyms: pyrogenetic
igneous: produced under conditions involving intense heat; especially from molten magma"
igneous rock is rock formed by solidification from a molten state
igneous fusion is fusion by heat alone
pyrogenic strata
Synonyms: pyrogenic