eruptive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eruptive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eruptive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eruptive.
Từ điển Anh Việt
eruptive
/i'rʌptiv/
* tính từ
nổ ra; có xu hướng nổ ra, có xu hướng nổi lên
(như) eruptional