eruptive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eruptive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eruptive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eruptive.

Từ điển Anh Việt

  • eruptive

    /i'rʌptiv/

    * tính từ

    nổ ra; có xu hướng nổ ra, có xu hướng nổi lên

    (như) eruptional

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eruptive

    producing or characterized by eruptions

    an eruptive disease

    actively spewing out lava

    a geyser is an intermittently eruptive hot spring

    Similar:

    igneous: produced by the action of fire or intense heat

    rocks formed by igneous agents

    Antonyms: aqueous