aqueous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aqueous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aqueous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aqueous.
Từ điển Anh Việt
aqueous
/'eikwiəs/
* tính từ
(thuộc) nước; có nước
aqueous solution: (hoá học) dung dịch nước
(địa lý,địa chất) do nước (tạo thành)
aqueous rock: đá do nước tạo thành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aqueous
similar to or containing or dissolved in water
aqueous solutions
produced by the action of water
Synonyms: sedimentary
Antonyms: igneous