iguana nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iguana nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iguana giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iguana.

Từ điển Anh Việt

  • iguana

    /i'gwɑ:nə/

    * danh từ

    (động vật học) con giông mào, con cự đà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iguana

    Similar:

    common iguana: large herbivorous tropical American arboreal lizards with a spiny crest along the back; used as human food in Central America and South America

    Synonyms: Iguana iguana