ignorantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ignorantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ignorantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ignorantly.

Từ điển Anh Việt

  • ignorantly

    * phó từ

    ngu dốt, dốt nát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ignorantly

    in ignorance; in an ignorant manner

    they lived ignorantly in their own small world