tolerantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tolerantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tolerantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tolerantly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tolerantly

    in a tolerant manner

    he reacts rather tolerantly toward his son's juvenile behavior

    Antonyms: intolerantly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).