overly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overly.
Từ điển Anh Việt
overly
/'ouvəli/
* phó từ
(thông tục) quá, thái quá, quá mức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overly
Similar:
excessively: to a degree exceeding normal or proper limits
too big
Synonyms: to a fault, too