excess demand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excess demand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excess demand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excess demand.

Từ điển Anh Việt

  • Excess demand

    (Econ) Mức cầu dư; Dư cầu.

    + Là tình trạng CẦU vượt CUNG ở một mức giá nào đó.