excess royalty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excess royalty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excess royalty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excess royalty.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • excess royalty

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thuế khoán nghiệp bội dư