excess capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
excess capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excess capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excess capacity.
Từ điển Anh Việt
Excess capacity
(Econ) Công suất dư; công suất thừa; Thừa năng lực, thừa công suất.
+ Nói một cách chặt chẽ, khi một doanh nghiệp được coi là sản xuất thừa năng lực là khi mức SẢN LƯỢNG được sản xuất ra thấp hơn mức sản lượng tại đó chi phí trung bình thấp nhất.
Từ liên quan
- excess
- excessive
- excess air
- excess cash
- excess fare
- excess heat
- excess load
- excess loan
- excess tank
- excessively
- excess cargo
- excess meter
- excess share
- excess value
- excess water
- excess burden
- excess demand
- excess energy
- excess margin
- excess profit
- excess shares
- excess supply
- excess weight
- excessiveness
- excess ammonia
- excess baggage
- excess current
- excess drawing
- excess of loss
- excess of mass
- excess of nine
- excess payment
- excess profits
- excess royalty
- excess voltage
- excessive cost
- excessive load
- excess capacity
- excess coverage
- excess earnings
- excess electron
- excess function
- excess humidity
- excess moisture
- excess policies
- excess pressure
- excess reserver
- excess reserves
- excess wage tax
- excess-six code