excess capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excess capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excess capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excess capacity.

Từ điển Anh Việt

  • Excess capacity

    (Econ) Công suất dư; công suất thừa; Thừa năng lực, thừa công suất.

    + Nói một cách chặt chẽ, khi một doanh nghiệp được coi là sản xuất thừa năng lực là khi mức SẢN LƯỢNG được sản xuất ra thấp hơn mức sản lượng tại đó chi phí trung bình thấp nhất.