excess pressure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excess pressure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excess pressure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excess pressure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • excess pressure

    * kỹ thuật

    áp suất dư

    xây dựng:

    áp lực quá lớn

    điện lạnh:

    áp suất quá mức

    hóa học & vật liệu:

    áp suất thừa