supererogatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supererogatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supererogatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supererogatory.

Từ điển Anh Việt

  • supererogatory

    /,sju:pərə'rɔgətəri/

    * tính từ

    làm quá bổn phận mình

    thừa, không cần thiết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • supererogatory

    Similar:

    excess: more than is needed, desired, or required

    trying to lose excess weight

    found some extra change lying on the dresser

    yet another book on heraldry might be thought redundant

    skills made redundant by technological advance

    sleeping in the spare room

    supernumerary ornamentation

    it was supererogatory of her to gloat

    delete superfluous (or unnecessary) words

    extra ribs as well as other supernumerary internal parts

    surplus cheese distributed to the needy

    Synonyms: extra, redundant, spare, superfluous, supernumerary, surplus