supernumerary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supernumerary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supernumerary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supernumerary.

Từ điển Anh Việt

  • supernumerary

    /,sju:pə'nju:mərəri/

    * tính từ

    dư thừa

    * danh từ

    người phụ động

    kép phụ

    (nghĩa bóng) người thừa, người không quan trọng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • supernumerary

    * kỹ thuật

    y học:

    răng dư (trong nha khoa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • supernumerary

    a person serving no apparent function

    reducing staff is difficult because our employees include no supernumeraries

    a minor actor in crowd scenes

    Synonyms: spear carrier, extra

    Similar:

    excess: more than is needed, desired, or required

    trying to lose excess weight

    found some extra change lying on the dresser

    yet another book on heraldry might be thought redundant

    skills made redundant by technological advance

    sleeping in the spare room

    supernumerary ornamentation

    it was supererogatory of her to gloat

    delete superfluous (or unnecessary) words

    extra ribs as well as other supernumerary internal parts

    surplus cheese distributed to the needy

    Synonyms: extra, redundant, spare, supererogatory, superfluous, surplus