overindulgence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overindulgence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overindulgence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overindulgence.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overindulgence
excessive indulgence
the child was spoiled by overindulgence
Synonyms: excess
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).