overmuchness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overmuchness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overmuchness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overmuchness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overmuchness
Similar:
overabundance: a quantity that is more than what is appropriate
four-year-olds have an overabundance of energy
we received an inundation of email
Synonyms: overmuch, superabundance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).