superabundance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

superabundance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superabundance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superabundance.

Từ điển Anh Việt

  • superabundance

    /,sju:pərə'bʌndəns/

    * danh từ

    sự rất mực thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự rất mực dồi dào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • superabundance

    Similar:

    overabundance: a quantity that is more than what is appropriate

    four-year-olds have an overabundance of energy

    we received an inundation of email

    Synonyms: overmuch, overmuchness