glutted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glutted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glutted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glutted.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glutted
exceeding demand
a glutted market
Synonyms: overfull
Similar:
gorge: overeat or eat immodestly; make a pig of oneself
She stuffed herself at the dinner
The kids binged on ice cream
Synonyms: ingurgitate, overindulge, glut, englut, stuff, engorge, overgorge, overeat, gormandize, gormandise, gourmandize, binge, pig out, satiate, scarf out
flood: supply with an excess of
flood the market with tennis shoes
Glut the country with cheap imports from the Orient
Synonyms: oversupply, glut
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).