overfull nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overfull nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overfull giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overfull.

Từ điển Anh Việt

  • overfull

    /'ouvə'ful/

    * tính từ

    đầy quá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overfull

    Similar:

    glutted: exceeding demand

    a glutted market