glutton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glutton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glutton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glutton.

Từ điển Anh Việt

  • glutton

    /'glʌtn/

    * danh từ

    người háu ăn, kẻ tham ăn

    người ham đọc, người ham việc

    a glutton of books: người ham đọc sách

    a glutton for work: người ham làm việc

    (động vật học) chồn gulô

Từ điển Anh Anh - Wordnet