wolverine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wolverine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wolverine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wolverine.
Từ điển Anh Việt
wolverine
/'wulvəri:n/ (wolverine) /'wulvəri:n/
* danh từ
(động vật học) chồn gulo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (wolverine) dân Mi-si-gan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wolverine
stocky shaggy-coated North American carnivorous mammal
Synonyms: carcajou, skunk bear, Gulo luscus
Similar:
michigander: a native or resident of Michigan
glutton: musteline mammal of northern Eurasia
Synonyms: Gulo gulo