gourmand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gourmand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gourmand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gourmand.
Từ điển Anh Việt
gourmand
/guəmənd/
* tính từ
thích ăn ngon; phàm ăn
* danh từ
người thích ăn ngon; người phàm ăn
người sành ăn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gourmand
Similar:
glutton: a person who is devoted to eating and drinking to excess
Synonyms: gourmandizer, trencherman