glutamic oxalacetic transaminase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glutamic oxalacetic transaminase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glutamic oxalacetic transaminase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glutamic oxalacetic transaminase.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glutamic oxalacetic transaminase
an enzyme involved in transamination
Synonyms: glutamic oxaloacetic transaminase
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).