engorgement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
engorgement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engorgement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engorgement.
Từ điển Anh Việt
engorgement
/in'gɔ:dʤmənt/
* danh từ
sự ăn ngấu nghiến, sự ngốn
sự nhồi nhét, sự tọng
(y học) sự ứ máu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
engorgement
congestion with blood
engorgement of the breast
eating ravenously or voraciously to satiation