gorget nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gorget nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gorget giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gorget.
Từ điển Anh Việt
gorget
/'gɔ:dʤit/
* danh từ
(sử học) phần che bọng (của áo giáp)
vòng cổ
khăn quàng (của phụ nữ)
khoang cổ (chim)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gorget
* kỹ thuật
y học:
ống khoang (một dụng cụ dùng trong thao tác lấy sỏi trong bàng quang)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gorget
armor plate that protects the neck