gorgeous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gorgeous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gorgeous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gorgeous.
Từ điển Anh Việt
gorgeous
/'gɔ:dʤəs/
* tính từ
rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tuyệt đẹp, kỳ diệu
a gorgeous woman: một người đàn bà tuyệt đẹp
hoa mỹ, bóng bảy (văn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gorgeous
dazzlingly beautiful
a gorgeous Victorian gown